Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enforcement


noun
the act of enforcing;
ensuring observance of or obedience to (Freq. 3)
Derivationally related forms:
enforce
Hypernyms:
social control
Hyponyms:
coercion, execution, implementation, carrying out, imposition,
infliction, law enforcement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.