Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
energizer


noun
1. someone who imparts energy and vitality and spirit to other people
Syn:
energiser, vitalizer, vitaliser, animator
Derivationally related forms:
animate (for: animator), vitalise (for: vitaliser), vitalize (for: vitalizer), energise (for: energiser), energize
Hypernyms:
actor, doer, worker
2. a device that supplies electrical energy
Syn:
energiser
Hypernyms:
device

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.