Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enduring


adjective
1. unceasing (Freq. 6)
- an abiding belief
- imperishable truths
Syn:
abiding, imperishable
Similar to:
permanent, lasting
Derivationally related forms:
enduringness
2. patiently bearing continual wrongs or trouble
- an enduring disposition
- a long-suffering and uncomplaining wife
Syn:
long-suffering
Similar to:
patient

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enduring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.