Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endometrium


noun
(pregnancy) the mucous membrane that lines the uterus;
thickens under hormonal control and (if pregnancy does not occur) is shed in menstruation;
if pregnancy occurs it is shed along with the placenta at parturition
Derivationally related forms:
endometrial
Topics:
pregnancy, gestation, maternity
Hypernyms:
mucous membrane, mucosa
Part Holonyms:
uterus, womb
Substance Meronyms:
decidua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.