Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endoderm


noun
the inner germ layer that develops into the lining of the digestive and respiratory systems
Syn:
entoderm, endoblast, entoblast, hypoblast
Hypernyms:
germ layer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.