Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encephalopathy


noun
any disorder or disease of the brain
Syn:
brain disorder, brain disease
Hypernyms:
nervous disorder, neurological disorder, neurological disease
Hyponyms:
epilepsy, apraxia, paralysis agitans, Parkinsonism, Parkinson's disease,
Parkinson's syndrome, Parkinson's, shaking palsy, cerebral palsy, spastic paralysis, agraphia,
anorthography, logagraphia, acataphasia, aphasia, agnosia, Creutzfeldt-Jakob disease,
CJD, Jakob-Creutzfeldt disease, Reye's syndrome, Wernicke's encephalopathy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.