Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encephalogram


noun
1. a graphical record of electrical activity of the brain;
produced by an electroencephalograph
Syn:
electroencephalogram, EEG
Hypernyms:
graph, graphical record
2. an X ray of the brain made by replacing spinal fluid with a gas (usually oxygen) to improve contrast
Syn:
pneumoencephalogram
Hypernyms:
roentgenogram, X ray, X-ray, X-ray picture, X-ray photograph

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encephalogram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.