Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enantiomorph


noun
either one of a pair of compounds (crystals or molecules) that are mirror images on each other but are not identical
Syn:
enantiomer
Hypernyms:
compound, chemical compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.