Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
empyreal


adjective
1. of or relating to the sky or heavens
- the empyrean sphere
Syn:
empyrean
Pertains to noun:
empyrean, empyrean (for: empyrean)
Derivationally related forms:
empyrean
2. inspiring awe
- "well-meaning ineptitude that rises to empyreal absurdity"- M.S.Dworkin
- "empyrean aplomb"- Hamilton Basso
- the sublime beauty of the night
Syn:
empyrean, sublime
Similar to:
glorious

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.