Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
empathetic


adjective
showing empathy or ready comprehension of others' states
- a sensitive and empathetic school counselor
Syn:
empathic
Similar to:
sympathetic
Derivationally related forms:
empathy

Related search result for "empathetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.