Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eligibility


noun
the quality or state of being eligible
- eligibility of a candidate for office
- eligibility for a loan
Ant:
ineligibility
Derivationally related forms:
eligible
Hypernyms:
qualification, making
Hyponyms:
insurability, marriageability

Related search result for "eligibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.