Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eleventh cranial nerve


noun
arises from two sets of roots (cranial and spinal) that unite to form the nerve
Syn:
accessory nerve, spinal accessory, nervus accessorius
Hypernyms:
cranial nerve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.