Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electronic scanner


noun
a radio receiver that moves automatically across some selected range of frequencies looking for some signal or condition
- they used scanners to monitor police radio channels
Syn:
scanner
Derivationally related forms:
scan (for: scanner)
Hypernyms:
detector

Related search result for "electronic scanner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.