Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electron beam


noun
a group of nearly parallel lines of electromagnetic radiation
Syn:
beam, ray
Derivationally related forms:
ray (for: ray)
Hypernyms:
electromagnetic radiation, electromagnetic wave, nonparticulate radiation
Hyponyms:
cathode ray, particle beam

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    beam ray
Related search result for "electron beam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.