Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electrifying


adjective
causing a surge of emotion or excitement (Freq. 1)
- she gave an electrifying performance
- a thrilling performer to watch
Syn:
thrilling
Similar to:
exciting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.