Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elderberry


noun
1. a common shrub with black fruit or a small tree of Europe and Asia;
fruit used for wines and jellies
Syn:
bourtree, black elder, common elder, European elder, Sambucus nigra
Hypernyms:
elder, elderberry bush
2. berrylike fruit of an elder used for e.g. wines and jellies
Hypernyms:
edible fruit, drupe, stone fruit
Part Holonyms:
American elder, black elderberry, sweet elder, Sambucus canadensis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elderberry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.