Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ejection seat


noun
a pilot's seat in an airplane that can be forcibly ejected in the case of an emergency;
then the pilot descends by parachute
Syn:
ejector seat, capsule
Hypernyms:
seat
Part Holonyms:
cockpit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.