Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ejaculator


noun
1. a man who ejaculates semen
Derivationally related forms:
ejaculate
Hypernyms:
man, adult male
2. a speaker who utters a sudden exclamation
Derivationally related forms:
ejaculate
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser

Related search result for "ejaculator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.