Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eggs



noun
oval reproductive body of a fowl (especially a hen) used as food (Freq. 6)
Syn:
egg
Derivationally related forms:
egg (for: egg)
Hypernyms:
foodstuff, food product
Substance Meronyms:
protein
Part Meronyms:
egg white, white, albumen, ovalbumin, egg yolk,
yolk, shell, eggshell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.