Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
edify


verb
make understand (Freq. 1)
- Can you enlighten me--I don't understand this proposal
Syn:
enlighten
Derivationally related forms:
edification, enlightenment (for: enlighten)
Hypernyms:
teach, learn, instruct
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The performance is likely to edify Sue

Related search result for "edify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.