Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic system


noun
the system of production and distribution and consumption (Freq. 1)
Syn:
economy
Derivationally related forms:
economic (for: economy), economical (for: economy), economist (for: economy)
Hypernyms:
system, scheme
Hyponyms:
industrialism, market economy, free enterprise, private enterprise, laissez-faire economy,
mixed economy, non-market economy, state capitalism, state socialism
Part Meronyms:
sector, black economy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.