Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic growth


noun
steady growth in the productive capacity of the economy (and so a growth of national income)
Hypernyms:
economic process

Related search result for "economic growth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.