Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
echt


adjective
not fake or counterfeit
- a genuine Picasso
- genuine leather
Syn:
genuine
Ant:
counterfeit (for: genuine)
Similar to:
authentic, bona fide, unquestionable, veritable, attested,
authenticated, documented, good, honest, honest-to-god, honest-to-goodness,
old, sure-enough
See Also:
honest, honorable, real, existent, sincere, true
Derivationally related forms:
genuineness (for: genuine)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.