Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ecchymosis


noun
1. the purple or black-and-blue area resulting from a bruise
Hypernyms:
bruise, contusion
2. the escape of blood from ruptured blood vessels into the surrounding tissue to form a purple or black-and-blue spot on the skin
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.