Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ease off


verb
1. become less intense
Syn:
ease up, slacken off, flag
Hypernyms:
decrease, diminish, lessen, fall
Verb Frames:
- Something ----s
2. reduce pressure or intensity
- he eased off the gas pedal and the car slowed down
Syn:
ease up, let up
Derivationally related forms:
letup (for: let up)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.