Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earthshaking


adjective
1. loud enough to shake the very earth (Freq. 1)
Similar to:
loud
2. sufficiently significant to affect the whole world
- earthshaking proposals
- the contest was no world-shaking affair
- the conversation...could hardly be called world-shattering
Syn:
world-shaking, world-shattering
Similar to:
significant, important

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.