Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
early bird


noun
1. a person who arrives early before others do
Hypernyms:
arrival, arriver, comer
2. a person who gets up very early in the morning
Hypernyms:
riser

Related search result for "early bird"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.