Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dummy up


verb
1. refuse to talk or stop talking;
fall silent
- The children shut up when their father approached
Syn:
close up, clam up, shut up, belt up, button up,
be quiet, keep mum
Ant:
open up (for: close up)
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. make a dummy of
- dummy up the books that are to be published
Syn:
dummy
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.