Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dry wash


noun
the dry bed of an intermittent stream (as at the bottom of a canyon)
Syn:
wash
Regions:
West, western United States
Hypernyms:
streambed, creek bed

Related search result for "dry wash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.