Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dry run


noun
a practice session in preparation for a public performance (as of a play or speech or concert)
- he missed too many rehearsals
- a rehearsal will be held the day before the wedding
Syn:
rehearsal
Derivationally related forms:
rehearse (for: rehearsal)
Topics:
concert
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation
Hyponyms:
dress rehearsal, run-through, walk-through


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.