Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drop down


verb
fall or descend to a lower place or level
- He sank to his knees
Syn:
sink, drop
Derivationally related forms:
drop (for: drop)
Hypernyms:
change posture
Hyponyms:
drop open, fall open, sag, droop, swag,
flag, sag down
Verb Group:
slump, fall off, sink, drop
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.