Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dress out


verb
kill and prepare for market or consumption
- dress a turkey
Syn:
dress
Derivationally related forms:
dressing (for: dress)
Hypernyms:
cook, fix, ready, make, prepare
Verb Group:
trim, garnish, dress
Entailment:
kill
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.