Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dramatic event


noun
an episode that is turbulent or highly emotional
Syn:
drama
Derivationally related forms:
dramatic (for: drama), dramatize (for: drama), dramatise (for: drama)
Hypernyms:
episode
Hyponyms:
night terror


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.