Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downshift


noun
1. a change from a financially rewarding but stressful career to a less well paid but more fulfilling one
Hypernyms:
change
2. a change to a lower gear in a car or bicycle
Hypernyms:
change


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.