Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dove



noun
1. any of numerous small pigeons (Freq. 2)
Hypernyms:
pigeon
Hyponyms:
turtledove, Australian turtledove, Stictopelia cuneata, mourning dove, Zenaidura macroura
2. someone who prefers negotiations to armed conflict in the conduct of foreign relations
Syn:
peacenik
Ant:
hawk
Hypernyms:
pacifist, pacificist, disarmer
3. flesh of a pigeon suitable for roasting or braising;
flesh of a dove (young squab) may be broiled
Syn:
squab
Hypernyms:
poultry
Part Holonyms:
domestic pigeon
4. an emblem of peace
Hypernyms:
emblem, allegory

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.