Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doughboy


noun
1. an American infantryman in World War I
Hypernyms:
infantryman, marcher, foot soldier, footslogger
2. a rounded lump of dough that is deep-fried and served as hot bread
- the doughboy was a predecessor of the doughnut
Hypernyms:
friedcake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.