Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
douche



I - noun
1. a small syringe with detachable nozzles;
used for vaginal lavage and enemas
Syn:
douche bag
Hypernyms:
syringe
2. irrigation with a jet of water or medicated solution into or around a body part (especially the vagina) to treat infections or cleanse from odorous contents
Hypernyms:
irrigation

II - verb
direct a spray of water into a bodily cavity, for cleaning
Hypernyms:
cleanse, clean
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody

Related search result for "douche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.