Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doubter


noun
1. someone who habitually doubts accepted beliefs
Syn:
skeptic, sceptic
Derivationally related forms:
doubt, sceptical (for: sceptic), skeptical (for: skeptic)
Hypernyms:
intellectual, intellect
Hyponyms:
doubting Thomas, pessimist
2. someone who is doubtful or noncommittal about something
Syn:
agnostic
Derivationally related forms:
doubt, agnostical (for: agnostic)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doubt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.