Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double refraction


noun
splitting a ray into two parallel rays polarized perpendicularly
Syn:
birefringence
Derivationally related forms:
birefringent (for: birefringence)
Hypernyms:
refraction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.