Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dotage


noun
mental infirmity as a consequence of old age;
sometimes shown by foolish infatuations
Syn:
second childhood, senility
Derivationally related forms:
senile (for: senility)
Hypernyms:
old age, years, age, eld, geezerhood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dotage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.