Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dossal


noun
an ornamental hanging of rich fabric hung behind the altar of a church or at the sides of a chancel
Syn:
dossel
Hypernyms:
hanging, wall hanging

Related search result for "dossal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.