Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dormy


adjective
in match play a side that stands as many holes ahead as there are holes remaining to be played
- he was dormie three and still lost the match
Syn:
dormie
Similar to:
up
Topics:
golf, golf game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.