Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dope up


verb
give a narcotic to
- The athletes were dope by the coach before the race
Syn:
dope
Derivationally related forms:
dope (for: dope)
Topics:
medicine, practice of medicine
Hypernyms:
drug, dose
Hyponyms:
soup
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.