Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
donnish


adjective
marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects
Syn:
academic, pedantic
Similar to:
scholarly
Derivationally related forms:
pedantry (for: pedantic), pedant (for: pedantic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donnish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.