Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
donate


verb
give to a charity or good cause (Freq. 7)
- I donated blood to the Red Cross for the victims of the earthquake
- donate money to the orphanage
- She donates to her favorite charity every month
Derivationally related forms:
donation
Hypernyms:
give, gift, present
Hyponyms:
pledge, subscribe
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something to somebody
- Somebody ----s PP

Related search result for "donate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.