|
Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doh
the syllable naming the first (tonic) note of any major scale in solmization • Syn: do, ut • Hypernyms: solfa syllable
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
-
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
do ut
Related search result for "doh"
|
|