Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doggerel


noun
a comic verse of irregular measure (Freq. 1)
- he had heard some silly doggerel that kept running through his mind
Syn:
doggerel verse, jingle
Hypernyms:
verse, rhyme

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doggerel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.