Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
docudrama


noun
a film or TV program presenting the facts about a person or event
Syn:
documentary, documentary film, infotainment
Derivationally related forms:
document (for: documentary), documentary (for: documentary)
Hypernyms:
movie, film, picture, moving picture, moving-picture show,
motion picture, motion-picture show, picture show, pic, flick

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.