Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doctrinaire


I - noun
a stubborn person of arbitrary or arrogant opinions
Syn:
dogmatist
Derivationally related forms:
dogmatism (for: dogmatist), dogmatize (for: dogmatist), dogmatise (for: dogmatist)
Hypernyms:
partisan, zealot, drumbeater

II - adjective
stubbornly insistent on theory without regard for practicality or suitability (Freq. 2)
Similar to:
instructive, informative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.