Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dobson


noun
1. large brown aquatic larva of the dobsonfly;
used as fishing bait
Syn:
hellgrammiate
Hypernyms:
larva
Member Holonyms:
Corydalus, genus Corydalus, Corydalis, genus Corydalis
2. large soft-bodied insect having long slender mandibles in the male;
aquatic larvae often used as bait
Syn:
dobsonfly, dobson fly, Corydalus cornutus
Hypernyms:
neuropteron, neuropteran, neuropterous insect
Member Holonyms:
Corydalus, genus Corydalus, Corydalis, genus Corydalis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.